Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất kham
[bất kham]
|
restive; recalcitrant; untamable; unruly; randy
A restive/unruly horse
excessive
A back-breaking job
Từ điển Việt - Việt
bất kham
|
tính từ
con ngựa khó điều khiển
con ngựa chiến bất kham
người không khuôn phép, không phục ai
nó mới từng ấy tuổi mà tính tình bất kham